Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slit trench
['slit'trent∫]
|
danh từ
(quân sự) hố cá nhân
đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...)